Từ điển Thiều Chửu
渚 - hử
① Bãi nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh
渚 - chử
(văn) Bãi nhỏ, gò, cồn (ở giữa hồ, sông): 騰王高閣臨江渚 Gác cao Đằng Vương trông ra bãi sông (Vương Bột: Đằng Vương các tự).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
渚 - chử
Bãi sông.


渚童子 - chử đồng tử || 在渚 - tại chử ||